--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
developing country
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
developing country
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: developing country
+ Noun
nước đang phát triển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "developing country"
Những từ có chứa
"developing country"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bờ cõi
buôn bán
đất nước
giang sơn
sơn hà
nhập cảnh
bản xứ
nhà quê
quê
nảy sinh
more...
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
developing country
:
nước đang phát triển